Kiểm định xây dựng là hoạt động kỹ thuật chuyên sâu nhằm đánh giá chất lượng công trình, xác định nguyên nhân hư hỏng, thời hạn sử dụng, hoặc điều tra sự cố công trình xây dựng. Đây là lĩnh vực đòi hỏi chuyên môn cao, năng lực kỹ thuật và chứng chỉ hành nghề bắt buộc, vì kết quả kiểm định là cơ sở pháp lý cho việc sửa chữa, gia cố hoặc xử lý sự cố công trình.
1. Điều kiện năng lực của tổ chức kiểm định xây dựng
Các tổ chức tham gia hoạt động kiểm định phải có năng lực phù hợp với quy mô và cấp công trình. Năng lực được phân theo ba hạng: I, II, III, trong đó hạng I là cao nhất.
Hạng I – Kiểm định các công trình cấp I trở lên
- Nhân sự chủ trì: Có chứng chỉ hành nghề kiểm định xây dựng hạng I, phù hợp với lĩnh vực đảm nhận.
- Nhân sự thực hiện: Có trình độ chuyên môn, nghiệp vụ phù hợp với công tác kiểm định (kết cấu, vật liệu, nền móng, cơ – điện công trình, v.v.).
- Kinh nghiệm thực tế: Đã thực hiện ít nhất 01 công trình cấp I hoặc 02 công trình cấp II cùng loại trở lên.
🟩 Phù hợp với: Tổ chức kiểm định cấp Bộ, viện nghiên cứu, trung tâm kiểm định thuộc tập đoàn xây dựng lớn hoặc doanh nghiệp đủ năng lực xử lý công trình quy mô quốc gia.
Hạng II – Kiểm định công trình cấp II, III
- Nhân sự chủ trì: Có chứng chỉ hành nghề kiểm định xây dựng hạng II trở lên.
- Nhân sự thực hiện: Có chuyên môn phù hợp, đã tham gia các công tác khảo sát, thiết kế, giám sát, hoặc kiểm định tương tự.
- Kinh nghiệm thực tế: Đã thực hiện ít nhất 01 công trình cấp II hoặc 02 công trình cấp III cùng loại trở lên.
🟩 Phù hợp với: Doanh nghiệp tư vấn kỹ thuật, trung tâm kiểm định địa phương, hoặc đơn vị giám định phục vụ dự án dân dụng – công nghiệp.
Hạng III – Kiểm định công trình nhỏ, dân dụng
- Nhân sự chủ trì: Có chứng chỉ hành nghề kiểm định xây dựng hạng III.
- Nhân sự thực hiện: Có trình độ kỹ sư xây dựng hoặc kỹ thuật viên, am hiểu quy chuẩn, tiêu chuẩn kiểm định.
- Kinh nghiệm thực tế: Tham gia kiểm định công trình từ cấp III trở lên hoặc 02 công trình cấp IV.
🟩 Phù hợp với: Doanh nghiệp nhỏ, tổ chức kỹ thuật độc lập, cá nhân hành nghề kiểm định tại địa phương.
2. Điều kiện đối với kiểm định chất lượng vật liệu và cấu kiện xây dựng
Tổ chức thực hiện kiểm định vật liệu, cấu kiện, sản phẩm xây dựng phải có:
- Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng – được cơ quan có thẩm quyền công nhận, có khả năng thực hiện đầy đủ các phép thử tương ứng với nội dung kiểm định.
- Cán bộ kiểm định có chuyên môn kỹ thuật phù hợp (xây dựng, vật liệu, cơ khí, đo lường, v.v.).
- Trang thiết bị kiểm định, đo lường và thí nghiệm đạt tiêu chuẩn quốc gia (TCVN, ISO/IEC 17025).
🟩 Lưu ý: Kết quả kiểm định chỉ có giá trị pháp lý khi đơn vị kiểm định có phòng thí nghiệm được Bộ Xây dựng hoặc Tổng cục Tiêu chuẩn – Đo lường – Chất lượng công nhận.
3. Điều kiện hành nghề kiểm định xây dựng đối với cá nhân
Cá nhân chủ trì kiểm định phải đáp ứng điều kiện về chứng chỉ hành nghề, trình độ chuyên môn và kinh nghiệm thực tế.
Hạng hành nghề | Điều kiện chuyên môn | Kinh nghiệm yêu cầu |
---|---|---|
Hạng I | Có chứng chỉ thiết kế xây dựng hạng I hoặc tương đương | Đã làm chủ trì kiểm định ≥ 01 công trình cấp I hoặc ≥ 02 công trình cấp II cùng loại |
Hạng II | Có chứng chỉ thiết kế xây dựng hạng II hoặc tương đương | Đã làm chủ trì kiểm định ≥ 01 công trình cấp II hoặc ≥ 02 công trình cấp III cùng loại |
Hạng III | Có chứng chỉ thiết kế xây dựng hạng III hoặc tương đương | Đã tham gia kiểm định ≥ 01 công trình cấp III hoặc ≥ 02 công trình cấp IV cùng loại |
🟩 Lưu ý quan trọng:
- Cá nhân phải đạt yêu cầu sát hạch kiểm định do Bộ Xây dựng hoặc Sở Xây dựng tổ chức.
- Chứng chỉ hành nghề kiểm định xây dựng có thời hạn 5 năm, sau đó phải gia hạn hoặc cấp lại khi có thay đổi về quy định kỹ thuật.
4. Yêu cầu về cơ sở vật chất và quản lý chất lượng kiểm định
Để được cấp chứng chỉ năng lực kiểm định, tổ chức phải:
- Có quy trình kiểm định và hệ thống quản lý chất lượng (theo ISO 9001 hoặc tương đương).
- Có máy móc, thiết bị đo kiểm, phân tích, và phòng thí nghiệm đạt chuẩn.
- Lưu giữ và bảo mật hồ sơ, biên bản kiểm định theo quy định pháp luật.
- Có bộ phận kiểm soát nội bộ đảm bảo tính khách quan, trung thực của kết quả kiểm định.
5. Hướng dẫn thủ tục xin cấp chứng chỉ năng lực kiểm định xây dựng
Hồ sơ đề nghị cấp chứng chỉ năng lực gồm:
- Đơn đề nghị cấp chứng chỉ năng lực hoạt động kiểm định xây dựng.
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Danh sách nhân sự chủ chốt kèm chứng chỉ hành nghề.
- Danh mục công trình kiểm định đã thực hiện.
- Hồ sơ về trang thiết bị, phòng thí nghiệm, và chứng nhận công nhận năng lực.
Cơ quan cấp chứng chỉ:
- Bộ Xây dựng: Cấp chứng chỉ năng lực hạng I.
- Sở Xây dựng tỉnh/thành phố: Cấp chứng chỉ năng lực hạng II, III.
Thời hạn giải quyết: 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
📘 Căn cứ pháp lý
- Điều 155 Luật Xây dựng năm 2014.
- Điều 97 và Điều 75 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP của Chính phủ quy định chi tiết một số nội dung về quản lý dự án đầu tư xây dựng.