Kinh doanh dịch vụ kiến trúc

Lưu nháp tự động

Kinh doanh dịch vụ kiến trúc là hoạt động cung cấp các dịch vụ liên quan đến thiết kế, tư vấn, giám sát, và sáng tạo công trình kiến trúc — từ nhà ở, công trình công cộng đến quy hoạch đô thị. Do đặc thù nghề nghiệp gắn liền với thẩm mỹ, an toàn, và văn hóa, ngành kiến trúc được Nhà nước quản lý chặt chẽ bằng hệ thống chứng chỉ hành nghề và quy tắc ứng xử nghề nghiệp.


1. Điều kiện hành nghề kiến trúc đối với cá nhân

Để hành nghề kiến trúc tại Việt Nam, cá nhân phải đáp ứng các điều kiện sau:

  1. Có chứng chỉ hành nghề kiến trúc do cơ quan có thẩm quyền cấp, trừ các trường hợp được miễn theo Điều 31 Luật Kiến trúc (ví dụ: làm việc nội bộ trong cơ quan nhà nước, giảng viên chuyên ngành kiến trúc…).
  2. Cá nhân chưa có chứng chỉ hành nghề vẫn có thể tham gia thực hiện các công việc chuyên môn dưới sự giám sát của kiến trúc sư hành nghề hoặc trong tổ chức hành nghề kiến trúc.
  3. Kiến trúc sư hành nghề độc lập phải đăng ký hành nghềchịu trách nhiệm pháp lý đối với sản phẩm thiết kế của mình.

2. Điều kiện cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc

Đây là giấy phép bắt buộc đối với mọi kiến trúc sư muốn hành nghề chuyên nghiệp tại Việt Nam.

a) Điều kiện được cấp chứng chỉ:

  • bằng đại học trở lên chuyên ngành kiến trúc.
  • ít nhất 03 năm kinh nghiệm hành nghề thực tế trong tổ chức kiến trúc hoặc hợp tác cùng kiến trúc sư hành nghề độc lập.
  • Đạt yêu cầu sát hạch do cơ quan có thẩm quyền tổ chức (Bộ Xây dựng hoặc Sở Xây dựng).

b) Điều kiện gia hạn chứng chỉ:

  • Chứng chỉ đã hết thời hạn sử dụng (thông thường có hiệu lực 10 năm).
  • Đảm bảo phát triển nghề nghiệp liên tục, tham gia các khóa bồi dưỡng chuyên môn hoặc hoạt động nghề nghiệp theo quy định.
  • Không vi phạm Quy tắc ứng xử nghề nghiệp của kiến trúc sư hành nghề.

🟩 Lưu ý:

  • Việc sát hạch gồm hai phần: kiến thức pháp luậtkiến thức chuyên môn về kiến trúc.
  • Chứng chỉ hành nghề kiến trúc là căn cứ pháp lý quan trọng để cá nhân được phép ký hồ sơ thiết kế, tham gia đấu thầu hoặc đảm nhiệm vai trò chủ trì công trình.

3. Điều kiện hành nghề của người nước ngoài tại Việt Nam

Kiến trúc sư nước ngoài muốn làm việc trong lĩnh vực kiến trúc tại Việt Nam phải đáp ứng một trong hai điều kiện:

  • chứng chỉ hành nghề kiến trúc tại Việt Nam, hoặc
  • chứng chỉ hành nghề kiến trúc hợp pháp do nước ngoài cấp và được Việt Nam công nhận hoặc chuyển đổi tương đương.

Ngoài ra, họ phải tuân thủ đầy đủ quy định của pháp luật Việt NamQuy tắc ứng xử nghề nghiệp của kiến trúc sư hành nghề Việt Nam.


4. Điều kiện hoạt động của tổ chức hành nghề kiến trúc

Tổ chức (doanh nghiệp, công ty thiết kế, viện quy hoạch, hoặc văn phòng kiến trúc) được phép hành nghề khi đáp ứng đủ:

  1. Được thành lập hợp pháp theo quy định của pháp luật Việt Nam (doanh nghiệp, hợp tác xã hoặc văn phòng kiến trúc sư).
  2. ít nhất một cá nhân chịu trách nhiệm chuyên môn hoặc chủ trì thiết kế kiến trúc có chứng chỉ hành nghề kiến trúc hợp lệ.
  3. Thông báo thông tin hoạt động (bao gồm tên, địa chỉ, người chịu trách nhiệm chuyên môn, chứng chỉ hành nghề…) cho Sở Xây dựng hoặc cơ quan chuyên môn về kiến trúc thuộc UBND cấp tỉnh nơi đặt trụ sở.

🟩 Ví dụ thực tế:

  • Một công ty kiến trúc muốn hoạt động tại TP. Hồ Chí Minh phải đăng ký kinh doanh ngành “Dịch vụ kiến trúc”thông báo với Sở Xây dựng TP.HCM trước khi triển khai hoạt động.
  • Nếu chỉ có kiến trúc sư hành nghề cá nhân, người này có thể đăng ký hành nghề độc lập nhưng vẫn phải có chứng chỉ hợp lệ và chịu trách nhiệm pháp lý riêng.

5. Hướng dẫn nộp hồ sơ xin cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc

Cơ quan tiếp nhận:

  • Bộ Xây dựng: đối với chứng chỉ hành nghề cấp quốc gia.
  • Sở Xây dựng: đối với cá nhân hành nghề tại địa phương.

Hồ sơ gồm có:

  1. Đơn đề nghị cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc.
  2. Bản sao bằng tốt nghiệp đại học trở lên ngành kiến trúc.
  3. Giấy xác nhận kinh nghiệm làm việc (tối thiểu 3 năm).
  4. 02 ảnh chân dung (4×6).
  5. Chứng minh nhân dân / CCCD / Hộ chiếu.
  6. Biên lai nộp lệ phí sát hạch.

Thời hạn giải quyết: Trong vòng 15 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.


6. Căn cứ pháp lý

  • Luật Kiến trúc năm 2019 (Điều 21, 28, 31, 33).
  • Thông tư 08/2021/TT-BXD quy định chi tiết về cấp và quản lý chứng chỉ hành nghề kiến trúc.
Gọi điệnZaloFacebookBản Đồ
Lên đầu trang