So sánh thông tư 99 với thông tư 200

So sánh thông tư 99 với thông tư 200

1. Tại sao doanh nghiệp cần quan tâm?

Việc ban hành Thông tư 99/2025/TT-BTC (TT99) đánh dấu bước chuyển trọng yếu của chế độ kế toán Việt Nam theo hướng tiệm cận IFRS. Với doanh nghiệp kế toán – tài chính, đây không chỉ là thay đổi “mẫu biểu” mà là tái cấu trúc cách ghi nhận, đo lường, trình bày và công bố thông tin. Bài viết này tổng hợp các khác biệt quan trọng nhất giữa TT200/2014/TT-BTC (TT200)TT99, đặt trong bối cảnh ảnh hưởng trực tiếp đến vận hành doanh nghiệp.


2. Phạm vi và đối tượng áp dụng

Điểm cốt lõi: nâng chuẩn – mở rộng – có lộ trình IFRS

  1. Đối tượng áp dụng
    • TT200: Doanh nghiệp mọi loại hình (trừ doanh nghiệp siêu nhỏ).
    • TT99: Giữ nguyên nền tảng nhưng mở rộng rõ đối tượng FDI, cho phép tùy chọn áp dụng IFRS từng phần hoặc toàn phần theo lộ trình.
      Ý nghĩa: Doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài hoặc đang hướng đến huy động vốn quốc tế có khung pháp lý linh hoạt hơn, hợp nhất thuận tiện hơn.
  2. Phạm vi nội dung
    • TT200: Áp dụng hệ thống VAS truyền thống.
    • TT99: Tiệm cận IFRS, hướng tới thống nhất VAS 2025 với IFRS theo lộ trình chuyển đổi.
      Ý nghĩa: Tăng tính so sánh quốc tế, hỗ trợ thu hút vốn và quản trị rủi ro minh bạch hơn.

3. Hệ thống tài khoản kế toán

Điểm cốt lõi: cấu trúc theo bản chất – bổ sung tài khoản – gộp/chuẩn hóa nhóm “khác”

  1. Cấu trúc hệ thống
    • TT200: 9 loại tài khoản chính.
    • TT99: Vẫn 9 loại nhưng sắp xếp lại theo bản chất (Tài sản – Nguồn vốn – KQKD – Khác), phản ánh mô hình báo cáo mới.
      Tác động: Dễ lập BCTC theo hướng “substance over form”, khớp với báo cáo hoạt động toàn diện.
  2. Tài khoản mới
    • TT200: Không bổ sung nổi bật.
    • TT99: Bổ sung như TK 137 – Doanh thu dồn tích, TK 246 – Chi phí trả trước dài hạn, TK 351 – Dự phòng nghĩa vụ.
      Tác động: Nâng độ chính xác kỳ kế toán, phân biệt rõ dòng doanh thu/chi phí dồn tích, tăng khả năng phản ánh nghĩa vụ hiện tại.
  3. Bỏ/gộp tài khoản
    • TT200: Nhóm 711, 811 “thu/chi khác” được tách biệt quen thuộc.
    • TT99: Chuẩn hóa lại nhóm “khác”, gộp về “Thu nhập khác” và “Chi phí khác” theo tinh thần IFRS, hạn chế lạm dụng “khác” để làm méo lợi nhuận.
      Tác động: Lợi nhuận hoạt động phản ánh “sạch” hơn, giảm biến động do mục “khác”.
  4. Ghi nhận doanh thu
    • TT200: Thời điểm chuyển giao rủi ro, lợi ích.
    • TT99: Mô hình 5 bước theo IFRS 15: xác định nghĩa vụ thực hiện – xác định giá giao dịch – phân bổ – ghi nhận theo tiến độ/điểm thời gian.
      Tác động: Hợp đồng đa nghĩa vụ (SaaS, dịch vụ bảo trì, gói combo) phải tách nghĩa vụ, doanh thu phân bổ chuẩn xác – giảm rủi ro kiểm toán.

4. Hệ thống báo cáo tài chính (BCTC)

Điểm cốt lõi: đổi tên – đổi cấu trúc – thêm OCI – phân định lợi nhuận hoạt động

  1. Hệ thống BCTC
    • TT200: 4 báo cáo (CĐKT, KQKD, LCTT, Thuyết minh).
    • TT99: Vẫn 4 nhưng đổi tên & mẫu biểu:
      • Báo cáo tình hình tài chính (thay CĐKT)
      • Báo cáo kết quả hoạt động toàn diện (thêm OCI – Other Comprehensive Income)
      • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
      • Thuyết minh BCTC
        Tác động: Phân biệt lợi nhuận hoạt động vs. lợi nhuận khác, phản ánh biến động vốn chủ (OCI) minh bạch hơn.
  2. Chuẩn trình bày
    • TT200: Theo VAS truyền thống.
    • TT99: IFRS-based; bố cục, dòng mục, chỉ tiêu tiệm cận thông lệ quốc tế.
      Tác động: Dữ liệu so sánh được với tập đoàn/nhà đầu tư ngoại, nâng chất lượng phân tích.
  3. Đơn vị tiền tệ
    • TT200: VND (được chọn ngoại tệ nếu đủ điều kiện).
    • TT99: Giữ nguyên nhưng yêu cầu công bố căn cứ lựa chọn ngoại tệ kế toán rõ ràng.
      Tác động: Minh bạch hóa cơ sở lựa chọn, giảm rủi ro “tối ưu số” do biến động tỷ giá.

5. Ghi nhận, đánh giá và trình bày các khoản mục trọng yếu

Điểm cốt lõi: bám sát giá trị thuần có thể thực hiện – cho phép công bố giá trị hợp lý – chuẩn hóa công cụ tài chính

  1. Hàng tồn kho
    • TT200: Giá gốc hoặc giá thấp hơn.
    • TT99: Bổ sung yêu cầu giảm giá trị khi giá trị thuần có thể thực hiện (NRV) thấp hơn giá gốc – thống nhất với thực tiễn quốc tế.
      Tác động: Trích lập dự phòng tồn kho sát thực tế hơn, tránh “phồng” tài sản.
  2. Tài sản cố định (TSCĐ)
    • TT200: Khấu hao theo thời gian sử dụng hữu ích.
    • TT99: Bên cạnh khấu hao, cho phép mô hình giá trị hợp lý; yêu cầu thuyết minh phương pháp định giá lại.
      Tác động: Doanh nghiệp có tài sản đặc thù (BĐS đầu tư, tài sản có thị trường hoạt động) có thể phản ánh giá trị hiện tại, nhưng phải kiểm soát quy trình định giá.
  3. Công cụ tài chính
    • TT200: Chưa có khung quy định thống nhất, chi tiết.
    • TT99: Bổ sung chương riêng về phân loại – đo lường – suy giảm – ghi nhận lãi/lỗ theo tinh thần IFRS 9.
      Tác động: Doanh nghiệp có trái phiếu, đầu tư chứng khoán, hợp đồng phái sinh… cần phân loại đúng (FVTPL, FVOCI, AC), ghi nhận suy giảm theo mô hình tổn thất kỳ vọng.
  4. Dự phòng & nợ tiềm tàng
    • TT200: Tham chiếu quy định dự phòng riêng.
    • TT99: Tích hợp trực tiếp, bám sát IFRS 37, làm rõ điều kiện ghi nhận dự phòng, phạm vi nợ tiềm tàng, yêu cầu thuyết minh rủi ro.
      Tác động: Hạn chế “điều chỉnh lợi nhuận” bằng dự phòng; tăng trách nhiệm công bố.

6. Chuyển đổi và hiệu lực

Điểm cốt lõi: chủ động sớm – có phụ lục chuyển đổi – tạo đường băng IFRS

  1. Hiệu lực
    • TT200: Từ 01/01/2015.
    • TT99: Từ 01/01/2026.
  2. Chuyển đổi
    • TT200: Không có cơ chế chuyển đổi sang chuẩn mới.
    • TT99: Cho phép áp dụng sớm từ 01/01/2025 (đối với DN sẵn sàng); hướng dẫn chuyển đổi số dư tài khoản từ TT200 sang TT99.
      Tác động: DN chủ động “chạy thử” 2025 để 2026 vận hành mượt, giảm rủi ro thay đổi “đột ngột”.
  3. Báo cáo hợp nhất
    • TT200: Tham chiếu TT202/2014.
    • TT99: Bổ sung quy định riêng theo IFRS 10; cho phép dùng dữ liệu IFRS ở tập đoàn FDI.
      Tác động: Hợp nhất theo thông lệ quốc tế, phù hợp mô hình đa công ty – đa quốc gia.

7. Một số điểm mới nổi bật cần lưu ý

  1. Bắt buộc phân loại doanh thu – chi phí theo bản chất (nature) thay vì chức năng (function) khi lập BCTC → phản ánh hoạt động kinh doanh cốt lõi rõ ràng, tăng khả năng so sánh giữa các DN.
  2. Thêm yêu cầu thuyết minh rủi ro tài chính: rủi ro tín dụng, rủi ro tỷ giá, rủi ro thanh khoản… → giúp nhà đầu tư và ngân hàng đánh giá “sức khỏe” tài chính chính xác hơn.
  3. Doanh nghiệp niêm yết/FDI quy mô lớn: có lộ trình chuyển IFRS trước 2030 → TT99 là “đường băng” để làm quen quy trình IFRS.
  4. Chuẩn hóa chứng từ và sổ kế toán điện tử theo khung pháp lý giao dịch điện tử mới → tăng tính pháp lý cho chuyển đổi số trong kế toán.
  5. Ban hành Phụ lục chuyển đổi số hiệu tài khoản giữa TT200 và TT99 → giảm sai sót khi mapping hệ thống, đặc biệt với DN dùng ERP.

8. DN cần làm gì ngay bây giờ? (Checklist ngắn gọn)

  1. Đánh giá khoảng cách (gap assessment): So sánh quy trình, hệ thống tài khoản, cách ghi nhận doanh thu/chi phí, trình bày BCTC hiện tại với yêu cầu của TT99.
  2. Cập nhật sơ đồ tài khoản & mapping: Chuẩn bị mapping từ TT200 → TT99; thêm TK 137, 246, 351; chuẩn hóa nhóm “khác”.
  3. Rà soát hợp đồng & doanh thu: Phân rã nghĩa vụ thực hiện, xác định giá giao dịch, nguyên tắc phân bổ theo mô hình 5 bước.
  4. Chính sách hàng tồn kho & TSCĐ: Bổ sung quy trình xác định NRV; cân nhắc mô hình giá trị hợp lý & phương pháp định giá lại – kèm thuyết minh.
  5. Khung công cụ tài chính: Xác định phân loại (FVTPL/FVOCI/AC), cơ chế suy giảm tổn thất kỳ vọng, quy trình đo lường giá trị hợp lý.
  6. Thuyết minh rủi ro tài chính: Thiết lập ma trận rủi ro, phương pháp đo lường, hạn mức và giám sát.
  7. Hệ thống phần mềm/ERP: Nâng cấp chart of accounts, form BCTC mới, cơ chế OCI, phân loại “nature”; triển khai phụ lục chuyển đổi tài khoản.
  8. Đào tạo nội bộ: Kế toán, kiểm soát nội bộ, kiểm toán nội bộ, bộ phận pháp chế – tài chính.
  9. Chạy thử 2025 (nếu đủ điều kiện): Áp dụng sớm để tinh chỉnh trước khi TT99 có hiệu lực chính thức 2026.
  10. Kế hoạch IFRS: Nếu là niêm yết/FDI lớn, lập lộ trình IFRS trước 2030 để tận dụng lợi thế vốn & tín nhiệm.

9. Câu hỏi thường gặp (FAQ nhanh)

  1. TT99 có bắt buộc mọi DN áp dụng IFRS ngay không?
    Không. TT99 tiệm cận IFRS và mở tùy chọn/ lộ trình; doanh nghiệp áp dụng theo khung của TT99, đồng thời có thể chọn áp dụng IFRS từng phần/toàn phần khi đủ điều kiện.
  2. Doanh thu hợp đồng nhiều nghĩa vụ phải làm gì?
    Phải tách nghĩa vụ, xác định giá giao dịch, phân bổ theo mô hình 5 bước; ghi nhận theo tiến độ hoặc tại thời điểm hoàn thành từng nghĩa vụ.
  3. Có thể dùng ngoại tệ làm đơn vị kế toán?
    Có, nếu đáp ứng điều kiện; đồng thời phải công bố căn cứ lựa chọn trong thuyết minh BCTC.
  4. Chứng từ, sổ sách điện tử có hợp lệ?
    Có, nếu tuân thủ yêu cầu pháp lý về nội dung, tính toàn vẹn, khả năng truy xuất; DN cần quy chế lưu trữ rõ ràng.
  5. Khi nào nên áp dụng sớm TT99?
    Khi DN đã sẵn sàng về con người – quy trình – hệ thống, nhất là DN niêm yết/FDI, DN có nhiều công cụ tài chính, hoặc mô hình doanh thu phức tạp.

10. Kết luận

TT99 đặt ra nền tảng kế toán “chuẩn quốc tế hóa” cho doanh nghiệp Việt Nam: ghi nhận dựa trên bản chất, minh bạch rủi ro, chuẩn hóa báo cáo, và tạo đường băng IFRS. Sự chuẩn bị sớm sẽ giúp doanh nghiệp giảm rủi ro kiểm toán, tối ưu chi phí chuyển đổi, và nâng vị thế tín nhiệm trong mắt đối tác – nhà đầu tư.


📞 Liên hệ tư vấn áp dụng Thông tư 99/2025/TT-BTC

Cần một lộ trình chuyển đổi “không lỗi” từ TT200 sang TT99? Sài Gòn O2O hỗ trợ trọn gói: đánh giá khoảng cách, mapping tài khoản, cập nhật ERP, quy chế kế toán, đào tạo & chạy thử.

Sài Gòn O2O – đồng hành cùng doanh nghiệp trên hành trình chuẩn hóa kế toán, minh bạch tài chính và hội nhập quốc tế.

Mạng xã hội
Facebook
Instagram
Mạng x
Tiktok
Pinterest
Youtube.com
Hệ thống Sài Gòn O2O
Kim Sài Gòn
Sài Gòn O2O
Vị Quê Hương
Phân phối băng keo
Phân phối rượu vang
Ván sàn
Gọi điệnZaloFacebookBản Đồ
Lên đầu trang